Từ vựng về tính cách
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề tính cách sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| shy /ʃaɪ/ | xấu hổ |
| outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái |
| quiet /ˈkwaɪət/ | trầm lặng |
| talkative /ˈtɔːkətɪv/ | thích nói, hay nói |
| easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | thích thoải mái, vô tư |
| passive /ˈpæsɪv/ | thụ động |
| aggressive /əˈɡresɪv/ | hung hăng |
| calm /kɑːm/ | bình tĩnh |
| crybaby /ˈkraɪbeɪbi/ | đứa trẻ hay đòi hỏi |
| cheerful /ˈtʃɪəfl/ | hớn hở, tươi cười |
| smart /smɑːt/ | thông minh, nhanh nhẹn |
| dark /dɑːk/ | dốt nát, ngu dốt |
| helpful /ˈhelpfl/ | có ích |
| bookworm /ˈbʊkwɜːm/ | mọt sách |
| sneaky /ˈsniːki/ | vụng trộm, lén lút |
| friendly /ˈfrendli/ | thân thiện |
| kind /kaɪnd/ | tử tế |
| mean /miːn/ | keo kiệt |
| selfish /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ |
| caring /ˈkeərɪŋ/ | chu đáo |